The power of the S7-400 is scalable thanks to a graded range of CPUs; the capacity for I/O is almost unlimited.
The power reserves of the CPUs enable new functions to be integrated without further hardware investment, e.g. processing of quality data, user-friendly diagnosis, integration into higher-level MES solutions or high-speed communication via bus systems.
The S7-400 can be structured in a modular way; there is a widely varied range of modules available both for centralized configurations and distributed structures. This results in very cost-effective spare parts handling.
The configuration of the distributed I/O of the S7-400 can be modified during operation (Configuration in Run). In addition signal modules can be removed and inserted while live (hot swapping). This makes it very easy to expand the system or replace modules in the event of a fault.
The storage of the complete project data including symbols and comments on the CPU simplifies service and maintenance calls.
Safety engineering and standard automation can be integrated into a single S7-400 controller; plant availability can be increased through the redundant structure of the S7-400.
Many of the S7-400 components are also available in a SIPLUS version for external environmental conditions, e.g. extended temperature range (-25?+60°C) and for use where there is aggressive atmosphere/condensation.
The high-speed backplane bus of S7-400 ensures efficient linking of central I/O modules
MÃ HÀNG | MIÊU TẢ |
6ES7412-1XJ05-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 412-1 CPU với: 288 KB bộ nhớ làm việc, (144 KB chương trình, 144 KB dữ liệu), cổng giao tiếp MPI/DP 12 MBIT/S |
6ES7412-2XJ05-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 412-2 CPU với: 512 KB bộ nhớ làm việc,(256 KB chương trình, 256 KB dữ liệu),1. cổng giao tiếp MPI/DP 12 MBIT/S,2. cổng giao tiếp PROFIBUS DP |
6ES7412-5HK06-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 412-5H CPU với: 1MB bộ nhớ làm việc,(512 KB chương trình, 512 KB dữ liệu),5 CỔNG GIAO TIẾP:1X MPI/DP, 1X DP, 1X PN AND2 FOR SYNC MODULES |
6ES7414-2XK05-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 414-2 CPU với: 1 MB bộ nhớ làm việc,(0,5 MB chương trình, 0,5 MB dữ liệu),1. cổng giao tiếp MPI/DP 12 MBIT/S,2. cổng giao tiếp PROFIBUS DP |
6ES7414-3EM06-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 414-3 PN/DP CPU với: 4 MB bộ nhớ làm việc,(2 MB KB chương trình, 2 MB dữ liệu),cổng giao tiếpS:1. IF MPI/DP 12 MBIT/S (X1),2. IF ETHERNET/PROFINET (X5),3. IF IF964-DP PLUGABLE (IF1) |
6ES7414-3FM06-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 414F-3 PN/DP CPU với: 4 MB bộ nhớ làm việc,(2 MB KB chương trình, 2 MB dữ liệu),cổng giao tiếpS:1. IF MPI/DP 12 MBIT/S (X1),2. IF ETHERNET/PROFINET (X5),3. IF IF964-DP PLUGABLE (IF1) |
6ES7414-3XM05-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 414-3 CPU với :2.8 MB bộ nhớ làm việc,(1.4 MB chương trình, 1.4 MB dữ liệu),1. cổng giao tiếp MPI/DP 12 MBIT/S,2. cổng giao tiếp PROFIBUS DP,3. IF IFM MODULES PLUGGABLE |
6ES7414-3HM06-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 414-5H CPU với : 4 MB bộ nhớ làm việc,(2 MB chương trình, 2 MB dữ liệu), 5 CỔNG GIAO TIẾP:1X MPI/DP, 1X DP, 1X PN AND2 FOR SYNC MODULES |
6ES7416-1XJ02-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 416F-2 CPU với: 5.6 MB bộ nhớ làm việc,(2.8 MB chương trình, 2.8 MB dữ liệu),1. cổng giao tiếp MPI/DP 12 MBIT/S,2. cổng giao tiếp PROFIBUS DP |
6ES7416-2XN05-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 416-2 CPU với: 5.6 MB bộ nhớ làm việc,(2.8 MB chương trình, 2.8 MB dữ liệu),1. cổng giao tiếp MPI/DP 12 MBIT/S,2. cổng giao tiếp PROFIBUS DP |
6ES7416-3FS06-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 416F-3PN/DP CPU với: 16 MB bộ nhớ làm việc (8 MB chương trình, 8 MB dữ liệu), CỔNG GIAO TIẾP: 1. IF MPI/DP 12 MBIT/S (X1),2. IF ETHERNET/PROFINET (X5),3. IF IF964-DP PLUGABLE (IF1) |
6ES7416-3XR05-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 416-3 CPU với:11.2 MB bộ nhớ làm việc,(5.6 MB chương trình, 5.6 MB dữ liệu),1. cổng giao tiếp MPI/DP 12 MBIT/S,2. cổng giao tiếp PROFIBUS DP,3. IF IFM MODULES PLUGGABLE |
6ES7416-3ES06-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 416-3 PN/DP CPU với:16 MB bộ nhớ làm việc,(8 MB KB chương trình, 8 MB dữ liệu),cổng giao tiếpS:1. IF MPI/DP 12 MBIT/S (X1),2. IF ETHERNET/PROFINET (X5),3. IF IF964-DP PLUGABLE (IF1) |
6ES7416-5HS06-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 416-5H CPU với:16 MB bộ nhớ làm việc,(6 MB chương trình, 10 MB dữ liệu),5 CỔNG GIAO TIẾP:1X MPI/DP, 1X DP, 1X PN AND2 FOR SYNC MODULES |
6ES7417-1HT14-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 417-5H CPU với:32 MB bộ nhớ làm việc,(16 MB chương trình, 16 MB dữ liệu),5 CỔNG GIAO TIẾP:1X MPI/DP, 1X DP, 1X PN AND2 FOR SYNC MODULES |
6ES7417-4XT05-0AB0 | SIMATIC S7-400, CPU 417-4 CPU với:30 MB bộ nhớ làm việc,(15 MB chương trình; 15 MB dữ liệu)1. cổng giao tiếp MPI 12 MBIT/S,2. cổng giao tiếp PROFIBUS DP,3./4. IF IFM MODULES PLUGGABLE |
6ES7964-2AA04-0AB0 | SIMATIC S7, IF964-DP bộ giao tiếp DP MASTER cho S7-400 |
6ES7952-0AF00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài,64 KBYTES |
6ES7952-1AH00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài,256 KBYTES |
6ES7952-1AK00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài,1 MBYTE |
6ES7952-1AL00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài,2 MBYTES |
6ES7952-1AM00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài,4 MBYTES |
6ES7952-1AP00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài,8 MBYTES |
6ES7952-1AS00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài16 MBYTES |
6ES7952-1AY00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ RAM cho S7-400, loại dài64 MBYTES |
6ES7952-0KF00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH-EPROM, 64 KBYTES |
6ES7952-0KH00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH-EPROM, 256 KBYTES |
6ES7952-1KK00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH-EPROM, 1 MBYTE |
6ES7952-1KL00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH-EPROM, 2 MBYTES |
6ES7952-1KM00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH-EPROM, 4 MBYTES |
6ES7952-1KP00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH-EPROM, 8 MBYTES |
6ES7952-1KS00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH-EPROM, 16 MBYTES |
6ES7952-1KT00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH EPROM, 32 MBYTES |
6ES7952-1KY00-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-400, loại dài,5V FLASH EPROM, 64 MBYTES |
6ES7421-1BL01-0AA0 | SIMATIC S7-400,bộ tín hiệu ngõ vào số SM 421 ,cách ly quang, 32 ngõ vào số, 24V DC |
6ES7421-1EL00-0AA0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 421, FLOATING, 32 ngõ vào số, 120V DC/AC |
6ES7421-1FH20-0AA0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 421, cách ly quang, 16 ngõ vào số, ngõ vào 120/230V AC. PER IEC1131-2 TYPE 2 |
6ES7421-7BH01-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 421, cách ly điện, 16 ngõ vào số, 24V DC với 0.05 MS trễ ngõ vào, cảnh báo, chuẩn đoán lỗi |
6ES7421-7DH00-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 421, cách ly quang, 16 ngõ vào số, 24 - 60V UC, cảnh báo, chuẩn đoán lỗi |
6ES7422-1BH11-0AA0 | SIMATIC S7-400, ngõ ra số SM 422, cách ly quang, 16 ngõ ra số,24V DC, 2A |
6ES7422-1BL00-0AA0 | SIMATIC S7-400, ngõ ra số SM 422, cách ly quang, 32 ngõ ra số,24V DC, 0.5A |
6ES7422-7BL00-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ ra số SM 422, cách ly quang, 32 ngõ ra số, 24V DC, 0.5A với tín hiệu trễ là 0,15 MS, chuẩn đoán lỗi |
6ES7422-1FH00-0AA0 | SIMATIC S7-400, ngõ ra số SM 422 , cách ly quang, 16 ngõ ra số, 120/230V AC, 2A |
6ES7422-1HH00-0AA0 | SIMATIC S7-400, ngõ ra số SM 422 , cách ly quang, 16 ngõ ra số,5..230V AC, 5A RELAY |
6ES7431-0HH00-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào tương tự SM 431, không cách ly, 16 ngõ vào tương tự, độ phân giải 13 BITS,+/-10V, +/-20MA, 4 - 20MA, tốc độ cập nhật 20 MS |
6ES7431-1KF00-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào tương tự SM 431, cách ly quang, 8 ngõ vào tương tự, 13 BITđộ phân giải, U/I/RESIST. |
6ES7431-1KF10-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào tương tự SM 431 , cách ly quang, 8 ngõ vào tương tự, 14 BITđộ phân giải, U/I/RESIST./THERMOEL/PT100 |
6ES7431-1KF20-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào tương tự SM 431 , cách ly quang, 8 ngõ vào tương tự, 14 BITđộ phân giải, U/I/RESIST. Thời gian quét 0.416 MS |
6ES7431-7QH00-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào tương tự SM 431, cách ly quang, 16 ngõ vào tương tự, 16 BITđộ phân giải, U/I/RESIST./THERMOEL./PT100, cảnh báo, chuẩn đoán lỗi. |
6ES7431-7KF00-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào tương tự SM 431, 8 ngõ vào tương tự; 16 BITđộ phân giải,U/I/THERMOEL., cách ly quang, chuẩn đoán lỗi, cảnh báo, thời gian cập nhật 20 MS |
6ES7431-7KF10-0AB0 | SIMATIC S7-400, bộ tín hiệu ngõ vào tương tự SM 431, 8ngõ vào tương tự; 16 BITđộ phân giải,RESIST./PT100/NI100 cách ly quang, chuẩn đoán lỗi IC,cảnh báo, thời gian cập nhật 20 MS |
6ES7432-1HF00-0AB0 | SIMATIC S7-400, ngõ ra tương tự, cách ly quang SM 432 , 8 ngõ ra tương tự,13 BITđộ phân giải, U/I |
6ES7492-1AL00-0AA0 | SIMATIC S7-400, bộ nối dây 48 chân |
6ES7492-1BL00-0AA0 | SIMATIC S7-400, bộ nối dây 48 chân, SPRING CONTACT |
6ES7492-1CL00-0AA0 | SIMATIC S7-400, bộ nối dây 48 chân, CRIMP SNAP-IN CONTACT |
6GK7443-1EX30-0XE0 | bộ xử lý giao tiếp CP443-1 cho S7-400 đến ethernet công nghiệp thông qua ISO, TCP/IP và UDP, S7-COMM., FETCH/WRITE,SEND/RCV WITH AND W/O RFC1006,MULTICAST, PROFINET IO-CONTROLLER, DHCP, SNMP V2,WEB-, chuẩn đoán lỗi.,cài đặt qua LAN, bảo mật truy cập qua IP-ACCESS LIST,tích hợp cong tắc thời gian thực ERTEC 400,2XRJ45 kết nối qua LAN với 10/100 MBIT/S |
6GK7443-1EX30-0XE1 | bộ xử lý giao tiếp CP443-1(CONFORMAL COATING) cho S7-400 đến ethernet công nghiệp thông qua ISO, TCP/IP và UDP, S7-COMM.,SEND/RCV WITH kết nối mở,PROFINET IO-CONTROLLER, chuẩn đoán lỗi.,S7-ROUTING; IP-CONFIGU-RATION thông qua DHCP/MODULE, bảo mật truy cập qua IP-ACCESS LIST,tích hợp cong tắc thời gian thực, khởi động nhanh,2XRJ45 kết nối qua LAN với 10/100 MBIT/S |
6GK7443-1GX30-0XE0 | bộ xử lý giao tiếp CP443-1 ADVANCED cho S7-400 đến ethernet công nghiệp thông qua ISO, TCP/IP và UDP, S7-COMM.,SEND/RCV WITH kết nối mở,PROFINET IO-CONTROLLER, chuẩn đoán lỗi.,S7-ROUTING; IP-CONFIGU-RATION thông qua DHCP/MODULE, bảo mật truy cập qua IP-ACCESS LIST,tích hợp cong tắc thời gian thực, khởi động nhanh, IP-ROUTING; FTP; WEB-SERVER;E-MAIL; PROFINET CBA, SECURITY,1XRJ45 kết nối qua LAN với 10/100 MBIT/S |
6GK7443-5DX05-0XE0 | Bộ xử lý giao tiếp CP443-5 MỞ RỘNG ĐỂ KẾT NỐI SIMATIC S7-400 ĐẾN PROFIBUS, DP, S5-COMPATIBLEPG/OP- AND S7-COMMUNICATION |
6GK7443-5DX05-0XE1 | Bộ xử lý giao tiếp CP443-5 MỞ RỘNG(CONFORMAL COATING) ĐỂ KẾT NỐI SIMATIC S7-400 ĐẾN PROFIBUS, DP, S5-COMPATIBLEPG/OP- AND S7-COMMUNICATION |
6GK7443-5FX02-0XE1 | Bộ xử lý giao tiếp CP443-5 BASIC ĐỂ KẾT NỐI SIMATIC S7-400 ĐẾN PROFIBUS, FMS, S5 COMPATIBLEPG/OP AND S7 COMMUNICATION |
6ES7401-1DA01-0AA0 | SIMATIC S7-400, CR3 RACK,trung tâm WITH 4 SLOTS |
6ES7400-1TA01-0AA0 | SIMATIC S7-400, UR1 RACK, trung tâm với 18 khe 2 cắm nguồn dự phòng |
6ES7400-1TA11-0AA0 | SIMATIC S7-400, UR1 RACK ALU,trung tâm với 18 SLOTS, 2 cắm nguồn dự phòng |
6ES7400-1JA01-0AA0 | SIMATIC S7-400, UR2 RACK,trung tâm với 9 khe 2 cắm nguồn dự phòng |
6ES7400-1JA11-0AA0 | SIMATIC S7-400, UR2 RACK ALU,trung tâm với 9 khe,2 cắm nguồn dự phòng |
6ES7401-2TA01-0AA0 | SIMATIC S7-400, CR2 RACK,trung tâm,18 SLOTS,2 SEGMENTS2 cắm nguồn dự phòng |
6ES7460-0AA01-0AB0 | SIMATIC S7-400, IM460-0 bộ phát, bộ giao tiếp, cho kết nối trung tâm mà không cần nguồn với K BUS |
6ES7461-0AA01-0AA0 | SIMATIC S7-400, IM461-nhận, bộ giao tiếp, cho kết nối trung tâm mà không cần nguồn với BUS |
6ES7460-1BA01-0AB0 | SIMATIC S7-400, IM460-1 bộ phát, bộ giao tiếp, cho kết nối trung tâm với nguồn phát PS mà không K BUS |
6ES7461-1BA01-0AA0 | SIMATIC S7-400, IM461-1 bộ nhận, bộ giao tiếpcho kết nối trung tâm với nguồn phát, không K BUS |
6ES7460-3AA01-0AB0 | SIMATIC S7-400, IM460-3 bộ phát, bộ giao tiếp ,cho kết nối lên đến 102 M, với K BUS |
6ES7468-1AH50-0AA0 | SIMATIC S7-400, IM cáp với K-BUS 0.75 M |
6ES7468-1BB50-0AA0 | SIMATIC S7-400, IM cáp với K-BUS 1.5 M |
6ES7468-1BF00-0AA0 | SIMATIC S7-400, IM cáp với K-BUS 5 M |
6ES7407-0DA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, nguồn PS407: 4A, ,120/230V UC,5V DC/4A |
6ES7407-0KA02-0AA0 | SIMATIC S7-400,nguồnPS407: 10A,120/230V UC, 5V DC/10A |
6ES7407-0KR02-0AA0 | SIMATIC S7-400,nguồnPS407: 10A,120/230V UC, 5V DC/10A CHO REDUNDANT |
6ES7407-0RA02-0AA0 | SIMATIC S7-400, nguồnPS407, 20A ,120/230V UC, 5V DC/20A |
6ES7971-0BA00 | SIMATIC S7-400, pin lưu trữ 3.6 V/2.3 AH cho PS 405 4A/10A/20A và PS 407 4A/10A/20A |
SIMATIC STEP 7.x
S7-400 finds successful application here:
· Automotive industry
· Standard mechanical equipment manufacture incl. custom mechanical equipment manufacture
· Warehousing systems
· Building engineering
· Steel industry
· Power generation and distribution
· Paper and printing industries
· Woodworking
· Textile manufacture
· Pharmaceuticals
· Food and beverages industries
· Process engineering, e.g. water and wastewater utilities
· Chemical industry and petrochemicals