Thanks to their high processing speed, the CPUs enable short machine cycle times.
The S7-300's range of CPUs provides the right solution for every application, and customers only pay for the performance actually required for a specific task
The S7-300 can be set up in a modular configuration without the need for slot rules for I/O modules
There is a wide range of modules available both for the centralized and the distributed configuration with ET 200M.
Integral PROFINET interfaces enable simple networking of the controllers, and simple data exchange with the operations management level
The narrow module width results in a compact controller design or a small control cabinet.
The ability to integrate powerful CPUs with Industrial Ethernet/PROFINET interface, integrated technological functions, or fail-safe designs make additional investments unnecessary.
| MÃ HÀNG | MIÊU TẢ |
| 6ES7312-1AE14-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 312CPU với giao tiếp MPI, bộ nhớ làm việc 32KB |
| 6ES7312-5BF04-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 312C tích hợp 10 ngõ vào số/6 ngõ ra số,2 bộ đếm tốc độ c ngõ ra tương tự (10 KHZ). bộ nhớ làm việc 64 KBYTE, yêu cầu 1 bộ nối dây 40 chân. Giao tiếp MPI |
| 6ES7313-5BG04-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 313C,CPU tích hợp với giao tiếp MPI, 24 ngõ vào số/16 ngõ ra số, 4 ngõ vào tương tự, 2 ngõ ra tương tự 1 PT100,3 bộ đếm tốc độ c ngõ ra tương tự (30 KHZ) bộ nhớ làm việc 128 KBYTE, yêu cầu 2 bộ nối dây 40 chân |
| 6ES7313-6BG04-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 313C-2 PTP, CPU tích hợp với giao tiếp MPI,16 ngõ vào số/16 ngõ ra số,3 bộ đếm tốc độ c ngõ ra tương tự (30 KHZ), bộ nhớ làm việc 128 KBYTE ,yêu cầu 1 bộ nối dây 40 chân |
| 6ES7313-6CG04-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 313C-2DP, CPU tích hợp với giao tiếp MPI,16 ngõ vào số/16 ngõ ra số,3 bộ đếm tốc độ cao (30 KHZ), tích hợp giao tiếp Profibus DP, bộ nhớ chương trình 128 KBYTE, yêu cầu 1 bộ nối dây 40 chân. |
| 6ES7314-1AG14-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 314CPU giao tiếp MPI ,128 KBYTE bộ nhớ làm việc |
| 6ES7314-6BH04-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 314C-2 PTP ,CPU tích hợp với giao tiếp MPI,24 ngõ vào số/16 ngõ ra số, 4 ngõ vào tương tự, 2 ngõ ra tương tự, 1 PT100,4 bộ đếm tốc độ cao (60 KHZ), 192 KBYTE bộ nhớ làm việc, yêu cầu 2 bộ nối dây 40 chân |
| 6ES7314-6CH04-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 314C-2 DP ,CPU tích hợp với giao tiếp MPI,24 ngõ vào số/16 ngõ ra số, 4 ngõ vào tương tự, 2 ngõ ra tương tự, 1 PT100,4 bộ đếm tốc độ cao (60 KHZ), tích hợp giao tiếp profibus DP ,192 KBYTE bộ nhớ làm việc, yêu cầu 2 bộ nối dây 40 chân |
| 6ES7314-6EH04-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 314C-2PN/DP, CPU tích hợp với 192 KBYTE bộ nhớ làm việc, 24 ngõ vào số/16 ngõ ra số, 4 ngõ vào tương tự, 2 ngõ ra tương tự, 1 PT100, 4 bộ đếm tốc độ cao (60 KHZ),1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2.cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, với 2 cổng RJ45 ,yêu cầu 2 bộ nối dây 40 chân |
| 6ES7315-2AH14-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU 315-2DP, CPU với giao tiếp MPI, 256 KBYTE bộ nhớ làm việc, 1. cổng giao tiếp MPI. 2. cổng giao tiếp DP-MASTER/SLAVE |
| 6ES7315-2EH14-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 315-2 PN/DP, CPU với 384 KBYTE bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, với 2 cổng RJ45 |
| 6ES7315-2FJ14-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 315F-2 PN/DP, CPU với 512 KBYTE bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, với 2 cổng RJ45 |
| 6ES7315-6FF04-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 315F-2 DP FAILSAFE, CPU với 384 KBYTE bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI,2. cổng giao tiếp PROFIBUS MASTER/SLAVE |
| 6ES7315-7TJ10-0AB1 | GÓI TRAINING CHO GIÁO DỤC GỒM: 1 X S7-300 CPU 315T-3 PN/DP;1 X POWER SUPPLY PS 307 5A,1 X IM174,1 X SM323 16DI/16DO,1X CONNECTION CABLE 830-2 PB,1 X MICRO MEMORY CARD 8MB,1 X ETHERNET CABLE RJ45/RJ45 6M1 X DIN RAIL 480MM,3 X FRONT CONN.,40PIN, SCREW,1X S7-TECHNOLOGY OPTION PACKAGE |
| 6ES7317-2AK14-0AB0 | SIMATIC S7-300, CPU317-2 DP,CPU với 1 MBYTE bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp DP-MASTER/SLAVE |
| 6ES7317-2EK14-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 317-2 PN/DP, CPU với 1 MB bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, 2 cổng RJ45 |
| 6ES7317-2FK14-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 317F-2 PN/DP, CPU với 1,5 MB bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, 2 cổng RJ45 |
| 6ES7317-6TK10-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 317TF-3PN/DP,TECHNOLOGY AND SAFETY, CPU với 1,5 MB bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp DP(DRIVE), 3. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, 2 cổng RJ45, tích hợp I/O cho TECHNOLOGY, front connector 40pin và thẻ nhớ min 8MB cần thiết |
| 6ES7317-6UL10-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 317T-3PN/DP,TECHNOLOGY, CPU với 1 MB bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp DP(DRIVE), 3. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, 2 cổng RJ45, tích hợp I/O cho TECHNOLOGY, front connector 40pin và thẻ nhớ min 8MB cần thiết |
| 6ES7318-3EL01-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU 319-3 PN/DP, CPU với 2 MBYTE bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp DP-MASTER/SLAVE,3. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, với 2 cổng RJ45 |
| 6ES7318-3FL01-0AB0 | SIMATIC S7-300 CPU319F-3 PN/DP, CPU với 2,5 MBYTE bộ nhớ làm việc,1. cổng giao tiếp MPI/DP 12MBIT/S,2. cổng giao tiếp DP-MASTER/SLAVE,3. cổng giao tiếp ETHERNET PROFINET, với 2 cổng RJ45 |
| 6ES7953-8LF30-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho. S7-300/C7/ET 200,3.3 V NFLASH, 64 KBYTES |
| 6ES7953-8LG30-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ choOR S7-300/C7/ET 200,3.3 V NFLASH, 128 KBYTES |
| 6ES7953-8LJ30-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho. S7-300/C7/ET 200,3.3 V NFLASH, 512 KBYTES |
| 6ES7953-8LL31-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-300/C7/ET 200,3.3 V NFLASH, 2 MBYTES |
| 6ES7953-8LM20-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-300/C7/ET 200,3.3 V NFLASH, 4 MBYTES |
| 6ES7953-8LP20-0AA0 | SIMATIC S7, thẻ nhớ cho S7-300/C7/ET 200,3.3 V NFLASH, 8 MBYTES |
| 6ES7321-1BH02-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 321, cách ly quang, 16ngõ vào số, 24 V DC, 1 X 20 PIN |
| 6ES7321-1BH50-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 321, cách ly quang, 16ngõ vào số, 24 V DC, source input,1 X 20 PIN |
| 6ES7321-1BL00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 321, cách ly quang, 32ngõ vào số, 24 V DC, 1 X 40 pin |
| 6ES7321-1BP00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào số SM321, cách ly quang, nhóm 16 ngõ vào, 64 ngõ vào số, DC 24V, 3MS, sink/source yêu cầu đầu nối dây 6ES7392-1.N00-0AA0 và cáp 6ES7392-4...0-0AA0 |
| 6ES7321-1CH00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 321, cách ly quang, 16 ngõ vào số, AC/DC 24 - 48V,1 X 40 PIN |
| 6ES7321-1CH20-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 321, cách ly quang, 16 ngõ vào số, DC 48-125V, 1 X 20 PIN |
| 6ES7321-1BH10-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào số SM 321, cách ly điện, 16ngõ vào số, 24 V DC, 1 X 20 PIN,0.05 MS ngõ vào trễ |
| 6ES7321-1EL00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào sốSM 321, cách ly quang, 32 ngõ vào số, 120V AC, 1 X 40 PIN |
| 6ES7321-1FF01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào sốSM 321, cách ly quang, 8 ngõ vào số, 120V/230V AC, 1 X 20 PIN |
| 6ES7321-1FF10-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào sốSM 321, cách ly quang, 8 ngõ vào số, 120V/230V AC, 1 X 40 PIN |
| 6ES7321-1FH00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào sốSM 321, cách ly quang, 16 ngõ vào số, 120/230V AC, 1 X 20 PIN |
| 6ES7321-7BH01-0AB0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào sốSM 321, cách ly điện,16 ngõ vào số, DC 24V, 1 X 20 PIN, xử lý ngắt, chuẩn đoán lỗi, phù hợp với chế độ đồng bộ |
| 6ES7322-1BF01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 8 ngõ ra số, 24V DC, 2A, 1 X 20 PIN |
| 6ES7322-1BH01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 16 ngõ ra số, 24V DC, 0.5A, 1 X 20 chân, tổng dòng ngõ ra 4A/nhóm (8A/MODULE) |
| 6ES7322-1BH10-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322 tốc độ cao, cách ly điện,16 ngõ ra số, 24V DC, 0.5A, 1 X 20 PIN |
| 6ES7322-1BL00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 32ngõ ra số, 24V DC, 0.5A, 1 X 40 PIN, tổng dòng ra 4A/nhóm (16A/MODULE) |
| 6ES7322-1BP00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, nhóm 16 ngõ, 64 ngõ ra số, DC 24V, 0.3A, (SOURCING)dòng tổng là 2A/nhóm, 8A/MODULE, yêu cầu đầu nối dây S6ES7392-1.N00-0AA0 và cáp 6ES7392-4...0-0AA0 |
| 6ES7322-1BP50-0AA0 | SIMATIC S7-300 bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, nhóm 16 ngõ , 64 ngõ ra số, DC 24V, 0.3A, tổng dòng điện là 2A/nhóm, 8A/MODULE, yêu cầu đầu nối dây 6ES7392-1.N00-0AA0 và cáp 6ES7392-4...0-0AA0 |
| 6ES7322-8BF00-0AB0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 8 ngõ ra số, 24V DC, 0.5 A (1 X 8 ngõ ra số), bảo vệ ngắn mạch, chuẩn đoán lỗi, 1 X 20 PIN |
| 6ES7322-5GH00-0AB0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang,16 ngõ ra số (relay),AC/DC 24 - 48V; 0.5A; 1.5A SURGE CURRENT, 1 X 40 PIN |
| 6ES7322-1CF00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang ,8 ngõ ra số, DC 48-125V, 1.5A,1 X 20 PIN |
| 6ES7322-1FF01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang,8 ngõ ra số, 120/230V AC, 1A,1 X 20 PIN |
| 6ES7322-5FF00-0AB0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang,8 ngõ ra số, 120/230V AC, 2A, chọn lựa chế độ an toàn,1 X 40 PIN |
| 6ES7322-1FH00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 16 ngõ ra số, 120/230V AC, 1 A,1 X 20 PIN |
| 6ES7322-1FL00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang,32 ngõ ra số, AC 120V/230V, 1A, bề rộng lớn gấp đội, 2 X 20 PIN |
| 6ES7322-1HF01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 8 ngõ ra số (RELAY), 1 X 20 PIN,24V DC, 2A OR 230V AC, 2A |
| 6ES7322-1HF10-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 8 ngõ ra số (RELAY), 1 X 40 PIN,24V DC, 5A OR 230V AC, 5A, có thể sử dụng đầu nối dây 6ES7392-1BM01-0AA0 |
| 6ES7322-5HF00-0AB0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang,8 ngõ ra số (RELAY), 1 X 40 PIN,24V DC, 120 - 230V AC, 5A |
| 6ES7322-1HH01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ ra số SM322, cách ly quang, 16ngõ ra số, ngõ ra relay,1 X 20 PIN |
| 6ES7323-1BH01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào sốSM 323, cách ly quang,8 ngõ vào số AND 8 ngõ ra số, 24V DC, 0.5A, dòng trung bình 2A, 1X20 PIN |
| 6ES7323-1BL00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào sốSM 323, cách ly quang,16 ngõ vào số AND 16 ngõ ra số, 24V DC, 0.5A, dòng trung bình 4A, 1X40 PIN |
| 6ES7327-1BH00-0AB0 | SIMATIC S7-300, bộ tín hiệu ngõ vào/ra số SM 327, cách ly quang,8 ngõ vào số AND 8 DX, 24V DC, 0.5A1 X 20 PIN, 8DX kênh có thể lập trình là ngõ vào số hay ngõ ra số |
| 6ES7331-1KF02-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly quang, 8 ngõ vào tương tự, độ phân giải 13 BIT ,U/I/RESISTANCE/PT100,NI100, NI1000, LG-NI1000,PTC / KTY, chu kỳ cập nhật 66 MS,1 X 40 PIN |
| 6ES7331-7KF02-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly quang, 8ngõ vào tương tự, độ phân giải 9/12/14 BITS,U/I/THERMOCOUPLE/RESISTANCEINTERRUPT,chuẩn đoán lỗi; 1X20PIN. |
| 6ES7331-7KB02-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly quang,2 ngõ vào tương tự, 9/12/14 BITS độ phân giải,U/I/THERMOCOUPLE/RESISTANCE, ngắt, chuẩn đoán lỗi,1 X 20 PIN |
| 6ES7331-7NF00-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly quang,8 AE; +/-5/10V, 1-5 V, +/-20MA,0/4 TO 20MA, 16 BIT (55 MS),1 X 40 PIN |
| 6ES7331-7NF10-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly quang,8 AE; +/-5/10V, 1-5 V, +/-20MA,0/4 TO 20MA, 16 BIT, chế độ 4 kênh: 10 MS, chế độ 8 kênh: 23-95 MS,1 X 40 PIN |
| 6ES7331-7HF01-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly điện, 8 ngõ vào tương tự, 14 BIT, 0.052MS/kênh, dòng, áp, ngắt,chuẩn đoán lỗi,1 X 20 PIN, phù hợp với chế độ đồng bộ, cải tiến chu kì cập nhật mạng trong chế độ đồng bộ |
| 6ES7331-7PF01-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly quang, 2/3/4 dây, 8ngõ vào tương tự, RESISTANCE, PT100/200/1000NI100/120/200/500/1000, CU10, 16 (INTERN 24) BIT, 50MS,1 X 40 PIN |
| 6ES7331-7PF11-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ vào tương tự SM 331, cách ly quang, 8 ngõ vào tương tự THERMOCOUPLE,TYPE B, E, J, K, L, N, R, S, TTXK/TXK(L) 16 BIT, 50 MS, 1 X 40 PIN |
| 6ES7332-5HD01-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ ra tương tựSM 332, cách ly quang,4 ngõ ra tương tự, U/I; chuẩn đoán lỗi; độ phân giải 11/12 BITS, 20 PIN |
| 6ES7332-7ND02-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ ra tương tựSM 332, 4 ngõ ra tương tự, 16 BIT RESOLUTION,0-10V, 1-5V, +/-10V, +/-20MA,0/4 - 20MA, 20 PIN |
| 6ES7332-5HB01-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ ra tương tự SM 332, cách ly quang,2 ngõ ra tương tự, U/I; 11/12 BITS độ phân giải, 20 PIN. |
| 6ES7332-5HF00-0AB0 | SIMATIC S7-300, ngõ ra tương tự SM 332, cách ly quang,8 ngõ ra tương tự, U/I; chuẩn đoán lỗi; độ phân giải 11/12 BITS, 40 PIN |
| 6ES7334-0CE01-0AA0 | SIMATIC S7, bộ tín hiệu vào/ra tương tự SM 334, không cách ly,4 ngõ vào tương tự/2 ngõ ra tương tự, 1 X 20 PIN |
| 6ES7334-0KE00-0AB0 | SIMATIC S7-300,bộ tín hiệu tương tự SM 334, cách ly quang, 4 ngõ vào tương tự/2ngõ ra tương tự, 12 BIT, 0-10V F. PT100(tầm nhiệt độ -120 - 155 độ) và tầm đo 10 KOHM, 1 X 20 PIN |
| 6ES7340-1AH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, CP 340, bộ xử lý giao tiếp với RS232C cổng giao tiếp (V.24) bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7340-1BH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, CP 340, bộ xử lý giao tiếp với cổng giao tiếp 20mA (TTY) bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7340-1CH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, CP 340, bộ xử lý giao tiếp với RS422/485 cổng giao tiếp, bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7341-1AH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, CP341, bộ xử lý giao tiếp với RS232C cổng giao tiếp (V.24), bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7341-1BH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, CP341, bộ xử lý giao tiếp với cổng giao tiếp 20MA (TTY), bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7341-1CH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, CP341, bộ xử lý giao tiếp với RS422/485 cổng giao tiếp, bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7350-1AH03-0AE0 | SIMATIC S7-300, bộ đếm xung FM 350-1 cho S7-300,chức năng đếm đến 500 KHZ, 1 kênh cho kết nối 5V AND 24V, chế độ đồng bộ enchương trìnhr,chế độ đo, bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7350-2AH01-0AE0 | SIMATIC S7-300, bộ đếm xung FM 350-2, 8kênh, 20 KHZ,24V ENchương trìnhR cho đếm, đo tần số, đo tốc độ, đo chu kỳ làm việc và đo tỉ lệ. Bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7351-1AH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, FM 351, bộ xác định vị trí cho RAPID/CREEP FEED DRIVEbao gồm CD cấu hình |
| 6ES7352-1AH02-0AE0 | SIMATIC S7-300, FM 352, điều khiển hoạt động của CAM, bao gồm CD cấu hình |
| 6ES7352-5AH11-0AE0 | SIMATIC S7-300, FM352-5 WITH SRC OUT,xử lý nhị phân tốc độ cao, cho xử lý nhị phân tốc độ cao 12 ngõ vào số, 8 ngõ ra số, 1 ENchương trìnhR có giao tiếp RS422 bao gồm./SSI ENchương trìnhR |
| 6ES7390-1AB60-0AA0 | SIMATIC S7-300, RAIL=160MM |
| 6ES7390-1AE80-0AA0 | SIMATIC S7-300, RAIL=480MM |
| 6ES7390-1AF30-0AA0 | SIMATIC S7-300, RAIL=530MM |
| 6ES7390-1AJ30-0AA0 | SIMATIC S7-300, RAIL=830MM |
| 6ES7392-1AM00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ nối dây 40 pin |
| 6ES7392-1AJ00-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ nối dây 20 pin |
| 6ES7392-1AN00-0AA0 | S7-300, bộ nối dây cho bộ tín hiệu 64 kênh của S7-300,2 cái/gói |
| 6ES7392-4BB00-0AA0 | S7-300 cáp nối cho bộ tín hiệu 64 kênh,dài: 1M, 2 cái/gói |
| 6ES7392-4BC50-0AA0 | S7-300 cáp nối cho bộ tín hiệu 64 kênh,dài: 2.5M, 2 cái/gói |
| 6ES7392-4BF00-0AA0 | S7-300 cáp nối cho bộ tín hiệu 64 kênh,dài: 5M, 2 cái/gói |
| 6ES7360-3AA01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ giao tiếp IM 360 cho rack trung tâm để kết nối tối đa 3 rack mở rộng với K-BUS |
| 6ES7361-3CA01-0AA0 | SIMATIC S7-300,bộ giao tiếp IM 361 cho rack mở rộng để kết nối đến rack trung tâm(IM360), 24 V DC SUPPLY VOLTAGE,với K-BUS |
| 6ES7365-0BA01-0AA0 | SIMATIC S7-300, bộ giao tiếp IM 365 để mở rộng rack, không có K-BUS, 2 MODULES + cáp kết nối 1M |
| 6ES7368-3BC51-0AA0 | SIMATIC S7-300,cáp kết nối giữa IM 360/IM 361 2.5M |
| 6ES7974-0AA00-0AA0 | SIMATIC S7, bộ đo chiều dài cho ngõ vào tương tự, 2 cái/gói |
| 6ES7307-1BA01-0AA0 | SIMATIC S7-300 nguồn DC PS307 ngõ vào: 120/230 V AC, ngõ ra: DC 24 V DC/2 A |
| 6ES7307-1EA01-0AA0 | SIMATIC S7-300 nguồn DC PS307 ngõ vào: 120/230 V AC, ngõ ra: DC 24 V DC/5 A |
| 6ES7307-1EA80-0AA0 | SIMATIC S7-300 nguồn DC PS307 gắn ngoài: ngõ vào: 120/230 VAC ngõ ra: 24 V DC/5 A |
| 6ES7307-1KA02-0AA0 | SIMATIC S7-300 nguồn DC PS307 ngõ vào: 120/230 V AC ngõ ra: DC 24 V DC/10 A |
| 6GK1571-0BA00-0AA0 | SIMATIC S7, cáp kết nối S7-200/300/400, C7; với cáp USB (5M) có thể sử dụng dưới WINXP/VISTA/WINdoWS 7 32/64BIT |
| 6ES7810-4CC10-0YA5 | SIMATIC S7, STEP7 V5.5, bản quyền cho 1 máy, E-SW, phần mềm và tài liệu trên đĩa DVD, LICENSE KEY trong USB, 5 ngôn ngữ (GE,EN,FR,IT,SP),hoạt động dưới WINXPPROF, WINDOWS 7 ULTIMATE,WINDOWS 7 PROFESSIONAL REFERENCE-HW: S7-300/400, C7 |
Automobile industry
General mechanical engineering
Building of special machines
Series mechanical engineering, OEM
Plastics processing
Packaging industry
Food and Beverage industry
Process engineering
Fast counting/fairs with direct access on the hardware counters
Simply positioning with direct control the MICROMASTER frequency static frequency changers
PID-Regulation with integrated functional module